balanced diet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balanced diet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balanced diet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balanced diet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balanced diet

    * kinh tế

    chế độ ăn kiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balanced diet

    a diet that contains adequate amounts of all the necessary nutrients required for healthy growth and activity