balanced (gdp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balanced (gdp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balanced (gdp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balanced (gdp).

Từ điển Anh Việt

  • Balanced (GDP)

    (Econ) (GDP) được cân đối.