balanced line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balanced line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balanced line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balanced line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balanced line
* kỹ thuật
dây chuyền cân bằng
đường truyền cân bằng
điện:
cuộn dây làm cân bằng
đường điện cân bằng
đường được bù
điện lạnh:
đường dây cân bằng
toán & tin:
đường đối xứng
tuyến cân bằng
Từ liên quan
- balanced
- balanced die
- balanced gdp
- balanced set
- balanced arch
- balanced dice
- balanced diet
- balanced flow
- balanced fund
- balanced gate
- balanced line
- balanced load
- balanced mode
- balanced pair
- balanced step
- balanced (gdp)
- balanced error
- balanced input
- balanced merge
- balanced mixer
- balanced relay
- balanced state
- balanced trade
- balanced value
- balanced valve
- balanced budget
- balanced design
- balanced engine
- balanced growth
- balanced method
- balanced moment
- balanced output
- balanced rudder
- balanced sample
- balanced system
- balanced aileron
- balanced circuit
- balanced current
- balanced draught
- balanced economy
- balanced in hand
- balanced lifting
- balanced network
- balanced routing
- balanced armature
- balanced category
- balanced currents
- balanced detector
- balanced erection
- balanced hoisting