balanced line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balanced line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balanced line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balanced line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balanced line

    * kỹ thuật

    dây chuyền cân bằng

    đường truyền cân bằng

    điện:

    cuộn dây làm cân bằng

    đường điện cân bằng

    đường được bù

    điện lạnh:

    đường dây cân bằng

    toán & tin:

    đường đối xứng

    tuyến cân bằng