balanced in hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balanced in hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balanced in hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balanced in hand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balanced in hand

    * kinh tế

    tiền mặt còn lại đang giữ