balanced pair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balanced pair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balanced pair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balanced pair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balanced pair

    * kỹ thuật

    cặp đối xứng

    điện lạnh:

    cặp cân bằng