balance tab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balance tab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance tab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance tab.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balance tab

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tấm bù khí động

    tấm cân bằng

    tấm trợ động