balance-sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balance-sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance-sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance-sheet.
Từ điển Anh Việt
balance-sheet
/'bælənsʃi:t/
* danh từ
(thương nghiệp) tờ quyết toán