balance-sheet cost of basic assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balance-sheet cost of basic assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance-sheet cost of basic assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance-sheet cost of basic assets.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balance-sheet cost of basic assets
* kỹ thuật
xây dựng:
giá (trị) cân bằng vốn cố định