balance arm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balance arm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance arm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance arm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balance arm

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cánh tay đòn cân bằng

    xây dựng:

    thanh đối trọng