peach bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peach bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peach bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peach bell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peach bell
Similar:
peach bells: perennial European bellflower with racemose white or blue flowers
Synonyms: willow bell, Campanula persicifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peach
- peachy
- peachick
- peach pit
- peachwood
- peach bell
- peach hard
- peach tree
- peach-blow
- peach-tree
- peach-wood
- peachiness
- peach bells
- peach melba
- peach sauce
- peach state
- peach blight
- peach-brandy
- peach-colour
- peach orchard
- peach-blossom
- peach-colored
- peach-coloured
- peachy-colored
- peach ice cream
- peachy-coloured
- peachleaf willow
- peachs and cream
- peach-leaved willow