apricot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apricot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apricot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apricot.
Từ điển Anh Việt
apricot
/'eiprikɔt/
* danh từ
quả mơ
cây mơ
màu mơ chim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apricot
* kinh tế
quả mơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apricot
Asian tree having clusters of usually white blossoms and edible fruit resembling the peach
Synonyms: apricot tree
downy yellow to rosy-colored fruit resembling a small peach
Similar:
yellowish pink: a shade of pink tinged with yellow
Synonyms: peach, salmon pink