apricots nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apricots nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apricots giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apricots.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apricots
* kinh tế
rượu mơ
apricots
* kinh tế
rượu mơ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.