perambulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perambulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perambulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perambulatory.

Từ điển Anh Việt

  • perambulatory

    xem perambulate