pramitive streak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pramitive streak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pramitive streak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pramitive streak.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pramitive streak

    * kỹ thuật

    y học:

    sọc nguyên thủy