zimmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zimmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zimmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zimmer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zimmer

    Similar:

    walker: a light enclosing framework (trade name Zimmer) with rubber castors or wheels and handles; helps invalids or the handicapped or the aged to walk

    Synonyms: Zimmer frame

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).