commentate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commentate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commentate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commentate.

Từ điển Anh Việt

  • commentate

    * động từ

    tường thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commentate

    make a commentary on

    serve as a commentator, as in sportscasting