commensal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commensal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commensal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commensal.

Từ điển Anh Việt

  • commensal

    /kə'mensəl/

    * tính từ

    ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn

    (số nhiều) hội sinh

    * danh từ

    người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn

    (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commensal

    * kỹ thuật

    y học:

    cộng tồn hội sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commensal

    either of two different animal or plant species living in close association but not interdependent

    living in a state of commensalism