commensal parasite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commensal parasite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commensal parasite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commensal parasite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commensal parasite

    * kỹ thuật

    y học:

    ký sinh trùng hội sinh