commelinidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commelinidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commelinidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commelinidae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commelinidae
one of four subclasses or superorders of Monocotyledones; comprises about 19,000 species in 25 families of mostly terrestrial herbs especially of moist places including: Cyperaceae; Gramineae; Bromeliaceae; and Zingiberaceae
Synonyms: subclass Commelinidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).