commensurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commensurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commensurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commensurable.
Từ điển Anh Việt
commensurable
/kə'menʃərəbl/
* tính từ
(+ with, to)
có thể so được với
(toán học) thông ước
commensurable numbers: số thông ước
(+ to) tỉ lệ với, xứng với
commensurable
thông ước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commensurable
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tỉ lệ với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commensurable
capable of being measured by a common standard
hours and minutes are commensurable