commensurable number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commensurable number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commensurable number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commensurable number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commensurable number

    * kỹ thuật

    số hữu tỷ