commencer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commencer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commencer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commencer.

Từ điển Anh Việt

  • commencer

    xem commence