commencer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commencer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commencer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commencer.
Từ điển Anh Việt
commencer
xem commence
commencer
xem commence
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.