commend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commend.
Từ điển Anh Việt
commend
/kə'mend/
* ngoại động từ
khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
to commend someone's work: tán dương (ca ngợi) công việc của ai
hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành
this book doesn't commend itself to me: quyển sách này không hấp dẫn tôi
gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
to commend something to someone (someone's care): giao phó cái gì cho ai
commend me to: ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commend
express approval of
present as worthy of regard, kindness, or confidence
His paintings commend him to the artistic world
give to in charge
I commend my children to you
express a good opinion of
Synonyms: recommend
mention as by way of greeting or to indicate friendship
Remember me to your wife
Synonyms: remember