commendably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commendably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commendably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commendably.

Từ điển Anh Việt

  • commendably

    * phó từ

    đáng khen, đáng biểu dương