commendation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commendation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commendation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commendation.
Từ điển Anh Việt
commendation
/,kɔmen'deiʃn/
* danh từ
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
sự giới thiệu, sự tiến cử
letters of commendation: thư giới thiệu, thư tiến cử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commendation
Similar:
citation: an official award (as for bravery or service) usually given as formal public statement
approval: a message expressing a favorable opinion
words of approval seldom passed his lips
Antonyms: disapproval