boiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boiled

    cooked in hot water

    Synonyms: poached, stewed

    Similar:

    boil: come to the boiling point and change from a liquid to vapor

    Water boils at 100 degrees Celsius

    Antonyms: freeze

    boil: immerse or be immersed in a boiling liquid, often for cooking purposes

    boil potatoes

    boil wool

    boil: bring to, or maintain at, the boiling point

    boil this liquid until it evaporates

    churn: be agitated

    the sea was churning in the storm

    Synonyms: boil, moil, roil

    seethe: be in an agitated emotional state

    The customer was seething with anger

    Synonyms: boil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).