stewed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stewed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stewed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stewed.
Từ điển Anh Việt
stewed
/stju:d/
* tính từ
hầm nhừ, ninh nhừ
stewed fruit compôt: nước uống có quả ngâm
đặc, đậm
stewed tea: nước trà đặc