stewed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stewed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stewed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stewed.

Từ điển Anh Việt

  • stewed

    /stju:d/

    * tính từ

    hầm nhừ, ninh nhừ

    stewed fruit compôt: nước uống có quả ngâm

    đặc, đậm

    stewed tea: nước trà đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stewed

    Similar:

    grizzle: be in a huff; be silent or sullen

    Synonyms: brood, stew

    stew: bear a grudge; harbor ill feelings

    Synonyms: grudge

    stew: cook slowly and for a long time in liquid

    Stew the vegetables in wine

    boiled: cooked in hot water

    Synonyms: poached