poached nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poached nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poached giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poached.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poached

    Similar:

    poach: hunt illegally

    people are poaching elephants for their ivory

    poach: cook in a simmering liquid

    poached apricots

    boiled: cooked in hot water

    Synonyms: stewed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).