poached egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poached egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poached egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poached egg.
Từ điển Anh Việt
poached egg
/'poutʃt,eg/
* danh từ
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poached egg
* kinh tế
trứng luộc tái
trứng trần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poached egg
egg cooked in gently boiling water
Synonyms: dropped egg