boiled dinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boiled dinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiled dinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiled dinner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boiled dinner
corned beef simmered with onions and cabbage and usually other vegetables
Synonyms: New England boiled dinner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).