boiling point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boiling point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiling point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiling point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boiling point

    * kỹ thuật

    điểm sôi

    nhiệt độ sôi

    y học:

    điểm sôì

    ô tô:

    điểm sôi (nhiệt độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boiling point

    the temperature at which a liquid boils at sea level

    they brought the water to a boil

    Synonyms: boil

    being highly angry or excited; ready to boil over

    after an hour of waiting I was at the boiling point