boiling control apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boiling control apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiling control apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiling control apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boiling control apparatus

    * kinh tế

    thiết bị kiểm tra nồi nấu