boiling point curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boiling point curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boiling point curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boiling point curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boiling point curve
* kỹ thuật
điện lạnh:
đường cong điểm sôi
Từ liên quan
- boiling
- boiling bed
- boiling pan
- boiling-out
- boiling beef
- boiling heat
- boiling line
- boiling neon
- boiling room
- boiling tank
- boiling test
- boiling tube
- boiling curve
- boiling flask
- boiling house
- boiling plate
- boiling point
- boiling range
- boiling water
- boiling-point
- boiling degree
- boiling liquid
- boiling number
- boiling region
- boiling spring
- boiling starch
- boiling mixture
- boiling reactor
- boiling constant
- boiling nitrogen
- boiling pressure
- boiling end point
- boiling conditions
- boiling water unit
- boiling water-wall
- boiling point curve
- boiling refrigerant
- boiling temperature
- boiling-off process
- boiling fermentation
- boiling point method
- boiling point rising
- boiling heat transfer
- boiling water reactor
- boiling point lowering
- boiling control apparatus
- boiling point temperature
- boiling nitrogen temperature
- boiling point measuring instrument