turbulent boundary layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbulent boundary layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulent boundary layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulent boundary layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbulent boundary layer

    * kỹ thuật

    lớp biên chảy rối

    lớp biên rối loạn