turbulent boundary layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turbulent boundary layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulent boundary layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulent boundary layer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turbulent boundary layer
* kỹ thuật
lớp biên chảy rối
lớp biên rối loạn
Từ liên quan
- turbulent
- turbulently
- turbulent flow
- turbulent plug
- turbulent spot
- turbulent burner
- turbulent curing
- turbulent energy
- turbulent motion
- turbulent regime
- turbulent stream
- turbulent velocity
- turbulent diffusion
- turbulent convection
- turbulent separation
- turbulent fluctuations
- turbulent re-attachment
- turbulent boundary layer
- turbulent air distribution panel
- turbulent boundary layer friction