turbulent regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbulent regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulent regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulent regime.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbulent regime

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chế độ chảy rối