turbulent separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbulent separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulent separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulent separation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbulent separation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự tách chảy rối