turbulent air distribution panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turbulent air distribution panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulent air distribution panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulent air distribution panel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turbulent air distribution panel
* kỹ thuật
xây dựng:
panen phân phối không khí (kiểu) tạo xoáy
Từ liên quan
- turbulent
- turbulently
- turbulent flow
- turbulent plug
- turbulent spot
- turbulent burner
- turbulent curing
- turbulent energy
- turbulent motion
- turbulent regime
- turbulent stream
- turbulent velocity
- turbulent diffusion
- turbulent convection
- turbulent separation
- turbulent fluctuations
- turbulent re-attachment
- turbulent boundary layer
- turbulent air distribution panel
- turbulent boundary layer friction