disrupted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disrupted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disrupted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disrupted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disrupted

    marked by breaks or gaps

    many routes are unsafe or disrupted

    Similar:

    interrupt: make a break in

    We interrupt the program for the following messages

    Synonyms: disrupt, break up, cut off

    disrupt: throw into disorder

    This event disrupted the orderly process

    interrupt: interfere in someone else's activity

    Please don't interrupt me while I'm on the phone

    Synonyms: disrupt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).