interrupted fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrupted fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interrupted fern
North American fern having tall erect pinnate fronds and a few sporogenous pinnae at or near the center of the fertile fronds
Synonyms: Osmunda clatonia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- interrupted
- interruptedly
- interruptedness
- interrupted fern
- interrupted time
- interrupted wave
- interrupted screw
- interrupted thread
- interrupted cooling
- interrupted current
- interrupted network
- interrupted movement
- interrupted traffic flow
- interrupted view of a part
- interrupted carrier wave-icw
- interrupted view of a compound
- interrupted continuous wave (icw)
- interrupted poisson process (ipp)
- interrupted isochronous transmission