interrupted network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupted network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupted network

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng bị ngắt