interrupted network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrupted network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interrupted network
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạng bị ngắt
Từ liên quan
- interrupted
- interruptedly
- interruptedness
- interrupted fern
- interrupted time
- interrupted wave
- interrupted screw
- interrupted thread
- interrupted cooling
- interrupted current
- interrupted network
- interrupted movement
- interrupted traffic flow
- interrupted view of a part
- interrupted carrier wave-icw
- interrupted view of a compound
- interrupted continuous wave (icw)
- interrupted poisson process (ipp)
- interrupted isochronous transmission