interrupted time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupted time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupted time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian cắt mạch

    thời gian ngưng dừng