interrupted continuous wave (icw) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupted continuous wave (icw) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted continuous wave (icw) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted continuous wave (icw).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupted continuous wave (icw)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sóng liên tục ngắt quãng

    điện:

    sóng không điều chế ngắt quãng

    sóng liên cách

    toán & tin:

    sóng liên tục có ngắt