interrupted traffic flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupted traffic flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted traffic flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted traffic flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupted traffic flow

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lưu lượng ngắt quãng