interrupted view of a compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrupted view of a compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted view of a compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted view of a compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interrupted view of a compound
* kỹ thuật
hình chiếu gián đoạn của chi tiết
Từ liên quan
- interrupted
- interruptedly
- interruptedness
- interrupted fern
- interrupted time
- interrupted wave
- interrupted screw
- interrupted thread
- interrupted cooling
- interrupted current
- interrupted network
- interrupted movement
- interrupted traffic flow
- interrupted view of a part
- interrupted carrier wave-icw
- interrupted view of a compound
- interrupted continuous wave (icw)
- interrupted poisson process (ipp)
- interrupted isochronous transmission