interrupted thread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupted thread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted thread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted thread.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupted thread

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ren gián đoạn