interrupted movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupted movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupted movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupted movement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupted movement

    * kỹ thuật

    chuyển động gián đoạn