spasmodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spasmodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spasmodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spasmodic.
Từ điển Anh Việt
spasmodic
/spæz'mɔdik/ (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/
* tính từ
(y học) co thắt
không đều, lúc có lúc không; lác đác
spasmodic efforts: những cố gắng không đều
spasmodic firing: súng bắn lác đác
đột biến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spasmodic
Similar:
convulsive: affected by involuntary jerky muscular contractions; resembling a spasm
convulsive motions
his body made a spasmodic jerk
spastic movements
Synonyms: spastic
fitful: occurring in spells and often abruptly
fitful bursts of energy
spasmodic rifle fire