convulsive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convulsive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convulsive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convulsive.
Từ điển Anh Việt
convulsive
/kən'vʌlsiv/
* tính từ
chấn động, náo động, rối loạn
(y học) co giật