fitfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fitfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitfulness.
Từ điển Anh Việt
fitfulness
/'fitfulnis/
* danh từ
tính chất từng cơn; tính chất từng đợt
tính chất thất thường; tính chất chập chờn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fitfulness
the quality of being spasmodic and irregular
Synonyms: jerkiness