fit the bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fit the bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fit the bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fit the bill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fit the bill
be what is needed or be good enough for what is required
Does this restaurant fit the bill for the celebration?
Synonyms: fill the bill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fit
- fitch
- fitly
- fit in
- fit-up
- fitful
- fitted
- fitter
- fit out
- fit-out
- fitchet
- fitchew
- fitment
- fitness
- fitting
- fitfully
- fittingly
- fitfulness
- fitted out
- fitzgerald
- fitting-out
- fittingness
- fit the bill
- fitted sheet
- fitting-shop
- fits and starts
- fitting (plumbing)
- fit operator/ wholesaler
- fit (federal internet exchange)
- fits (flexible image transport system)